Characters remaining: 500/500
Translation

giới luật

Academic
Friendly

Từ "giới luật" trong tiếng Việt có nghĩanhững quy tắc, quy định các nhà tu hành trong đạo Phật phải tuân theo để giữ gìn sự thanh tịnh trong sạch trong cuộc sống tâm linh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Phật giáo.

Cách sử dụng nghĩa của "giới luật":

Các từ gần giống liên quan:

Từ đồng nghĩa: - Quy tắc: các điều lệ hay nguyên tắc mọi người cần tuân theo. - Nguyên tắc: những điều cơ bản, nền tảng để xây dựng các quy định.

Cách sử dụng nâng cao: Khi nói về "giới luật", người ta có thể bàn luận về sự cần thiết phải tuân thủ những quy tắc này trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ trong tôn giáo còn trong các mối quan hệ xã hội.

  1. Luật nhà chùa cấm ăn mặn, uống rượu...

Comments and discussion on the word "giới luật"